DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

將近 (jiāng jìn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong tiếng Trung, 將近 (jiāng jìn) jiāng jìn là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 將近 để giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. 將近 (jiāng jìn) nghĩa là gì?

將近 (jiāng jìn) có nghĩa là “gần”, “sắp”, “khoảng”, dùng để diễn tả một sự việc sắp xảy ra hoặc một con số ước lượng gần đúng.

Ví dụ minh họa:

  • 天將近黑了 (Tiān jiāngjìn hēi le) – Trời sắp tối rồi
  • 他將近三十歲了 (Tā jiāngjìn sānshí suì le) – Anh ấy gần 30 tuổi rồi

2. Cấu trúc ngữ pháp của 將近

將近 thường đứng trước:

  • Danh từ chỉ thời gian: 將近 + thời gian
  • Con số: 將近 + số lượng
  • Tính từ: 將近 + tính từ

Ví dụ cấu trúc:

  • 將近中午 (jiāngjìn zhōngwǔ) – Gần trưa
  • 將近一百人 (jiāngjìn yībǎi rén) – Khoảng 100 người
  • 將近完成 (jiāngjìn wánchéng) – Gần hoàn thành

3. Cách phân biệt 將近 với các từ tương tự

將近 khác với 差不多 (chàbuduō) ở chỗ 將近 nhấn mạnh sự tiến gần đến một mốc nào đó, trong khi 差不多 mang nghĩa “gần như”, “hầu như”.

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 5 câu sử dụng từ 將近 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”將近
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo