DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

專橫 (zhuān hèng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Dễ Hiểu

Trong tiếng Trung, từ “專橫” (zhuān hèng) mang một ý nghĩa thú vị và quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

1. Ý Nghĩa của Từ “專橫”

Chúng ta bắt đầu với ý nghĩa chính của từ “專橫”. “專” có nghĩa là chuyên biệt, tập trung vào một lĩnh vực nào đó, trong khi “橫” có thể dịch là ngang tàng, kiêu ngạo. Khi kết hợp lại, “專橫” diễn tả tính cách của người kiểm soát một cách độc đoán, không thừa nhận ý kiến hay quan điểm của người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “專橫”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “專橫” bao gồm hai chữ Hán: “專” và “橫”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, “專” thường đóng vai trò là một trạng từ mô tả sự chuyên biệt, còn “橫” là một tính từ mô tả tính cách. Khi đứng cạnh nhau, chúng tạo thành một tính từ chỉ tính cách của một người hoặc một hành động nào đó.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng từ “專橫”, người ta thường mô tả một tình huống hoặc sự việc mà ở đó một bên không nghe theo ý kiến hoặc yêu cầu của bên kia. Câu sau là một ví dụ điển hình:

他总是專橫地做决定,不听别人的意见。

(Tā zǒng shì zhuān hèng de zuò juédìng, bù tīng biérén de yìjiàn.)

(Anh ấy luôn đưa ra quyết định một cách độc đoán, không nghe ý kiến của người khác.)

3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

3.1. Ví Dụ 1

在这个团队中,有人總是專橫,大家都不敢反对他。

(Zài zhège tuánduì zhōng, yǒurén zǒng shì zhuān hèng, dàjiā dōu bù gǎn fǎnduì tā.)

(Trong đội ngũ này, có người luôn hành xử độc đoán, mọi người đều không dám phản đối anh ấy.)

3.2. Ví Dụ 2

她執意專橫,讓同事們感到很不舒服。

(Tā zhíyì zhuān hèng, ràng tóngshìmen gǎndào hěn bù shūfu.)

(Cô ấy một mực độc đoán, khiến các đồng nghiệp cảm thấy rất khó chịu.)

4. Tình Huống Sử Dụng Từ “專橫”

Từ “專橫” thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người không sẵn lòng lắng nghe người khác, hoặc khi một quyết định được đưa ra mà không có sự tham khảo ý kiến từ bên ngoài. Tức là, nó mang một sắc thái tiêu cực, thể hiện sự độc tài, thiếu tôn trọng đối tác.

5. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “專橫” trong tiếng Trung, ý nghĩa cũng như cách dùng của nó trong ngữ pháp. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo