DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尊贵 (zūnguì) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

尊贵 là gì?

Trong tiếng Trung, 尊贵 (zūnguì) có nghĩa là “tôn quý”, “quý giá”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có giá trị cao, hoặc một trạng thái mà người khác phải tôn trọng. Từ  zūnguì尊贵 thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng, như trong các bài phát biểu, tài liệu chính thức hoặc trong các văn hoá hay truyền thống mà sự tôn trọng được ưu tiên hàng đầu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 尊贵

Từ 尊贵 được cấu tạo từ hai phần:

  • 尊 (zūn): nghĩa là tôn trọng, kính trọng. ngữ pháp
  • 贵 (guì): nghĩa là quý giá, có giá trị cao.

Khi ghép lại, 尊贵 thể hiện sự tôn trọng và giá trị của một người hay một sự vật nào đó. Trong ngữ pháp, từ này có thể sử dụng như một tính từ để mô tả danh từ.

Ví dụ sử dụng từ 尊贵

Câu ví dụ 1

在我们这里,每一个顾客都是尊贵的。

Phiên âm: Zài wǒmen zhèlǐ, měi yīgè gùkè dōu shì zūnguì de.

Đã dịch: Tại đây, mỗi khách hàng đều là quý giá.

Câu ví dụ 2

尊贵的传统需要被保护。

Phiên âm: Zūnguì de chuántǒng xūyào bèi bǎohù.

Đã dịch: Các truyền thống tôn quý cần phải được bảo vệ.

Câu ví dụ 3

他的行为是对尊贵的人的一种尊重。 ví dụ

Phiên âm: Tā de xíngwéi shì duì zūnguì de rén de yī zhǒng zūnzhòng.

Đã dịch: Hành động của anh ấy là sự tôn trọng dành cho những người quý giá.

Kết Luận

Từ 尊贵 không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật chất mà còn mang giá trị về tinh thần. Sử dụng từ này đúng cách có thể giúp người nói, người viết thể hiện được sự kính trọng và tôn trọng đối với người khác, cũng như thúc đẩy tình cảm tích cực trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo