DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尊 (Zūn) Là Gì? Cách Dùng Từ “尊” Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 尊 (zūn) mang nhiều tầng nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tôn trọng và quý trọng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 尊 – một từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung.

1. 尊 (Zūn) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 尊

Từ 尊 (zūn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Danh từ: Chỉ sự tôn trọng, quý trọng (尊敬 – zūnjìng)
  • Tính từ: Cao quý, đáng kính (尊贵 – zūnguì)
  • Đại từ: Dùng để xưng hô lịch sự (尊姓大名 – zūn xìng dà míng)

1.2. Phân Tích Chi Tiết Ý Nghĩa từ 尊 trong tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Hoa, 尊 thể hiện:

  • Sự tôn kính với người lớn tuổi, bề trên
  • Thái độ trân trọng với những giá trị truyền thống
  • Cách xưng hô lịch sự trong giao tiếp

2. Cách Đặt Câu Với Từ 尊

2.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 我们尊敬老师 (Wǒmen zūnjìng lǎoshī) – Chúng tôi tôn trọng giáo viên
  • 尊贵的客人 (Zūnguì de kèrén) – Vị khách quý

2.2. Câu Phức Tạp Hơn

  • 尊师重道是中华民族的传统美德 (Zūn shī zhòng dào shì zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé) – Tôn sư trọng đạo là mỹ đức truyền thống của dân tộc Trung Hoa

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 尊

3.1. Khi Làm Tính Từ

Cấu trúc: 尊 + 的 + Danh từ

Ví dụ: 尊贵的身份 (Zūnguì de shēnfèn) – Thân phận cao quý

3.2. Khi Làm Động Từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 尊 + Tân ngữ

Ví dụ: 尊老爱幼 (Zūn lǎo ài yòu) – Kính già yêu trẻ

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 尊

  • Không dùng trong ngữ cảnh thân mật, suồng sã
  • Thường dùng trong văn viết trang trọng
  • Kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép có nghĩa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” đặt câu với 尊
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo