DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尋訪 (xún fǎng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

1. Giới thiệu về 尋訪 (xún fǎng)

Từ 尋訪 (xún fǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “thăm dò”. Trong văn hóa Hán, việc tìm kiếm thông tin hoặc tìm hiểu về một người, một địa điểm hay một vấn đề nào đó thường được diễn ra thông qua việc “尋訪”. Từ này không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin mà còn có thể được hiểu là sự khám phá, thăm hỏi trong nhiều lĩnh vực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 尋訪

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 尋訪 (xún fǎng) được cấu thành từ hai chữ:
尋訪 (xún) có nghĩa là “tìm kiếm” và
(fǎng) có nghĩa là “thăm hỏi”.
Khi kết hợp lại, nó tạo thành một hành động có mục đích rõ ràng là tìm kiếm thông tin hoặc thực hiện một cuộc thăm hỏi.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Câu có thể sử dụng 尋訪 (xún fǎng) thường là câu chỉ hành động hoặc mục đích cụ thể:

  • 我想尋訪這家公司的總經理。
  • (Wǒ xiǎng xún fǎng zhè jiā gōngsī de zǒng jīnglǐ.)
  • Tôi muốn thăm dò tổng giám đốc của công ty này.

3. Một số ví dụ thực tiễn

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 尋訪 (xún fǎng) trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1 đặt câu tiếng Trung

他在尋訪人類學的各種文化。
(Tā zài xún fǎng rénlèixué de gèzhǒng wénhuà.)

Anh ấy đang tìm kiếm các nền văn hóa của nhân loại học.

Ví dụ 2

我們應該尋訪歷史遺跡以了解過去。
(Wǒmen yīnggāi xún fǎng lìshǐ yíjī yǐ liǎojiě guòqù.)

Chúng ta nên tìm kiếm các di tích lịch sử để hiểu rõ về quá khứ.
 đặt câu tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo