Trong 100 từ đầu tiên: 對待 (duì dài) là động từ quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “đối đãi”, “đối xử” hoặc “xử lý” một vấn đề. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 對待, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn Đài Loan.
1. 對待 (duì dài) nghĩa là gì?
Từ 對待 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có các nghĩa chính:
- Đối xử với ai đó: 他對待員工很好 (Tā duìdài yuángōng hěn hǎo) – Anh ấy đối xử với nhân viên rất tốt
- Xử lý vấn đề: 對待這個問題要小心 (Duìdài zhège wèntí yào xiǎoxīn) – Phải cẩn thận khi xử lý vấn đề này
- Tiếp nhận/đón nhận: 她對待批評很冷靜 (Tā duìdài pīpíng hěn lěngjìng) – Cô ấy tiếp nhận lời phê bình rất bình tĩnh
1.1 Phân biệt 對待 với từ đồng nghĩa
So sánh với các từ tương tự:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
對待 (duì dài) | Nhấn mạnh thái độ, cách thức đối xử | 對待客人要熱情 |
處理 (chǔ lǐ) | Thiên về xử lý công việc | 處理文件 |
2. Cấu trúc ngữ pháp với 對待
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 對待 + Tân ngữ + Trạng thái/Phương thức:
【Ví dụ】老師對待學生很嚴格 (Lǎoshī duìdài xuéshēng hěn yángé) – Giáo viên đối xử với học sinh rất nghiêm khắc
2.2 Dạng bị động
受/被 + [tác nhân] + 對待:
【Ví dụ】他被公司不公平地對待 (Tā bèi gōngsī bù gōngpíng de duìdài) – Anh ta bị công ty đối xử không công bằng
3. 15+ câu ví dụ với 對待 thực tế
- 父母應該平等對待所有孩子 (Fùmǔ yīnggāi píngděng duìdài suǒyǒu háizi) – Cha mẹ nên đối xử công bằng với tất cả con cái
- 對待工作要認真負責 (Duìdài gōngzuò yào rènzhēn fùzé) – Phải nghiêm túc và có trách nhiệm với công việc
4. Lỗi thường gặp khi dùng 對待
✘ Sai: 我對待他禮物 (Sai cấu trúc)
✔ Đúng: 我送他禮物 (Wǒ sòng tā lǐwù) – Tôi tặng quà cho anh ấy
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn