DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

對應 (duì yìng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 對應 trong tiếng Trung

對應 (duì yìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp và văn viết tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 對應.

1. 對應 (duì yìng) nghĩa là gì?

對應 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tương ứng”, “đối ứng” hoặc “phản hồi lại”. Từ này thường được dùng để diễn tả mối quan hệ tương hỗ giữa hai sự vật, sự việc hoặc hành động.

1.1. Các nghĩa chính của 對應

  • Tương ứng, phù hợp với
  • Đối ứng, đáp lại
  • Phản hồi, hồi đáp

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 對應

對應 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 對應 + Tân ngữ

Ví dụ: 這個問題需要對應的解決方案 (Vấn đề này cần giải pháp tương ứng)

2.2. Dùng như tính từ

對應的 + Danh từ

Ví dụ: 對應的措施 (Biện pháp tương ứng)

3. Cách đặt câu với từ 對應

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 對應:

  1. 每個問題都有對應的答案。(Mỗi vấn đề đều có câu trả lời tương ứng)
  2. 請對應客戶的需求做出調整。(Hãy điều chỉnh tương ứng với nhu cầu của khách hàng)
  3. 這個按鈕對應著哪個功能? (Nút này tương ứng với chức năng nào?)
  4. 我們需要對應的政策來解決這個問題。(Chúng ta cần chính sách tương ứng để giải quyết vấn đề này)
  5. 他的反應沒有對應我的期待。(Phản ứng của anh ấy không tương ứng với sự mong đợi của tôi)

4. Phân biệt 對應 với các từ tương đồng duì yìng

對應 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 反應 (phản ứng), 回應 (hồi đáp). Tuy nhiên, 對應 nhấn mạnh hơn vào sự tương ứng, phù hợp giữa hai yếu tố.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ duì yìng
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo