DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

對方 (duì fāng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

1. 對方 (duì fāng) nghĩa là gì?

Từ 對方對方 (duì fāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đối phương”, “phía bên kia” hoặc “người/ bên đối diện”. Đây là một từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.

Ví dụ về nghĩa của từ:

  • Trong đàm phán: chỉ đối tác, đối phương
  • Trong tình yêu: chỉ người yêu, bạn đời
  • Trong xung đột: chỉ phe đối lập

2. Cách đặt câu với từ 對方

2.1. Câu đơn giản

對方很滿意這個結果。 (Duìfāng hěn mǎnyì zhège jiéguǒ.) – Đối phương rất hài lòng với kết quả này.

2.2. Câu phức tạp hơn

我們必須尊重對方的意見。 (Wǒmen bìxū zūnzhòng duìfāng de yìjiàn.) – Chúng ta phải tôn trọng ý kiến của đối phương.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 對方

3.1. Vị trí trong câu

Từ 對方 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 對方不同意 (Duìfāng bù tóngyì) – Đối phương không đồng ý
  • Tân ngữ: 我理解對方的想法 (Wǒ lǐjiě duìfāng de xiǎngfǎ) – Tôi hiểu suy nghĩ của đối phương
  • Định ngữ: 對方的要求 (Duìfāng de yāoqiú) – Yêu cầu của đối phương

3.2. Kết hợp với các từ khác

對方 thường đi cùng với:

  • 的: 對方的態度 (thái độ của đối phương)
  • 跟/和: 跟對方溝通 (giao tiếp với đối phương)
  • 對: 對對方有利 (có lợi cho đối phương)

4. Lưu ý khi sử dụng từ 對方

Khi dùng từ 對方 cần chú ý:

  • Ngữ cảnh trang trọng hay thân mật
  • Mối quan hệ giữa các bên
  • Sắc thái biểu cảm muốn truyền tải

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo