對話 (duì huà) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa là “đối thoại” hoặc “cuộc trò chuyện”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Ý nghĩa và cách dùng của 對話 (duì huà)
1.1 Nghĩa cơ bản của 對話
對話 (duì huà) có nghĩa là:
- Đối thoại, trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người
- Cuộc trao đổi ý kiến, thảo luận
- Trong văn học/kịch: lời thoại giữa các nhân vật
1.2 Ví dụ câu có chứa 對話
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 對話:
- 我們需要進行一次重要的對話。(Wǒmen xūyào jìnxíng yīcì zhòngyào de duìhuà.) – Chúng ta cần có một cuộc đối thoại quan trọng.
- 這段對話很有意思。(Zhè duàn duìhuà hěn yǒu yìsi.) – Đoạn đối thoại này rất thú vị.
- 請記錄下我們的對話內容。(Qǐng jìlù xià wǒmen de duìhuà nèiróng.) – Hãy ghi lại nội dung cuộc trò chuyện của chúng ta.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 對話
2.1 Vị trí trong câu
對話 thường đóng vai trò là:
- Danh từ: 我們的對話 (wǒmen de duìhuà) – cuộc trò chuyện của chúng tôi
- Tân ngữ: 開始對話 (kāishǐ duìhuà) – bắt đầu cuộc trò chuyện
- Chủ ngữ: 這次對話很成功 (zhè cì duìhuà hěn chénggōng) – cuộc đối thoại này rất thành công
2.2 Các cụm từ thông dụng với 對話
- 對話框 (duìhuà kuāng) – hộp thoại
- 對話錄 (duìhuà lù) – bản ghi cuộc đối thoại
- 對話系統 (duìhuà xìtǒng) – hệ thống đối thoại
- 雙邊對話 (shuāngbiān duìhuà) – đối thoại song phương
3. Phân biệt 對話 với các từ liên quan
對話 thường bị nhầm lẫn với:
- 談話 (tánhuà) – nói chuyện (mang tính chất thân mật hơn)
- 會話 (huìhuà) – hội thoại (thường dùng trong giáo trình)
- 交流 (jiāoliú) – trao đổi (nghĩa rộng hơn, không chỉ bằng lời)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn