DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

小心翼翼 (xiǎo xīn yì yì) Là Gì? Giải Nghĩa Từ Vựng & 50+ Ví Dụ Thực Tế

Trong 100 từ đầu tiên, 小心翼翼 (xiǎo xīn yì yì) là thành ngữ Hán ngữ cổ điển mô tả sự cẩn trọng tuyệt đối, như người đi trên băng mỏng. Bài viết này sẽ giải mã cấu trúc ngữ pháp độc đáo của cụm từ và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn vận dụng thành thạo trong giao tiếp Hán ngữ. xiǎo xīn yì yì ví dụ tiếng Trung

1. 小心翼翼 Là Gì? Giải Nghĩa Từ Vựng Hán Việt

1.1 Nghĩa đen & nghĩa bóng

Thành ngữ này xuất hiện từ thời Xuân Thu Chiến Quốc, gồm 4 chữ Hán:

  • 小心 (xiǎo xīn): Tâm trí nhỏ bé → Tập trung cao độ
  • 翼翼 (yì yì): Cánh chim cẩn thận → Thận trọng từng ly

1.2 Cách phát âm chuẩn

Phiên âm: xiǎo xīn yì yì (tiếng Phổ thông) / siáu-sim-īk-īk (tiếng Đài Loan)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Đặc Biệt Của 小心翼翼

2.1 Phân tích từ loại

tính từ bốn âm tiết (四字成语) thuộc nhóm thành ngữ cố định, không thể tách rời.

2.2 Vị trí trong câu

Thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ:

小心翼翼地打开古董盒子 (Tā xiǎoxīnyìyì de dǎkāi gǔdǒng hézi) xiǎo xīn yì yì

3. 50+ Ví Dụ Ứng Dụng Trong Đời Sống

3.1 Trong công việc

  • 会计小心翼翼地检查每一笔账目 (Kế toán kiểm tra từng khoản mục một cách cẩn thận)
  • 外科医生小心翼翼地进行手术 (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca mổ tỉ mỉ từng li)

3.2 Trong học tập

  • 学生小心翼翼地临摹书法作品 (Học sinh cẩn thận từng nét khi luyện viết thư pháp)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo