DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

少 (shǎo) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 少 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

少 (shǎo) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 少, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 少 (shǎo) nghĩa là gì?

Từ 少 (shǎo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa cơ bản

  • Ít, thiếu (đối lập với 多 – nhiều)
  • Hiếm khi, ít khi
  • Thiếu sót, không đủ

1.2. Nghĩa mở rộng

  • Trẻ tuổi (khi đọc là shào)
  • Mất đi, giảm bớt

2. Cách đặt câu với từ 少 (shǎo)

2.1. Câu ví dụ cơ bản

  • 我的钱很少。 (Wǒ de qián hěn shǎo.) – Tiền của tôi rất ít.
  • 他很少迟到。 (Tā hěn shǎo chídào.) – Anh ấy rất hiếm khi đến muộn.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

  • 你应该少吃甜食。 (Nǐ yīnggāi shǎo chī tiánshí.) – Bạn nên ăn ít đồ ngọt.
  • 这个月我们少收了500元。 (Zhège yuè wǒmen shǎo shōule 500 yuán.) – Tháng này chúng tôi thu ít hơn 500 tệ.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 少 (shǎo)

3.1. Cấu trúc so sánh

少 + [danh từ] + 了: Diễn tả sự thiếu hụt, giảm bớt

Ví dụ: 这个月少发了200元工资。 (Zhège yuè shǎo fāle 200 yuán gōngzī.) – Tháng này lương phát ít hơn 200 tệ.

3.2. Cấu trúc khuyên bảo

少 + [động từ]: Khuyên nên làm ít điều gì đó

Ví dụ: 少抽烟对身体好。 (Shǎo chōuyān duì shēntǐ hǎo.) – Hút ít thuốc thì tốt cho sức khỏe.

3.3. Cấu trúc phủ định

不少 (bù shǎo): Không ít, khá nhiều

Ví dụ: 今天来了不少人。 (Jīntiān láile bù shǎo rén.) – Hôm nay đến khá nhiều người.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với 少
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo