DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尖锐 (jiānruì) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa từ尖锐 (jiānruì)

Từ 尖锐 (jiānruì) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘sắc bén’, ‘nhọn’ hoặc ‘về mặt tinh thần, ý kiến sắc sảo’. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật có cạnh sắc, hoặc ý kiến thẳng thắn, mạnh mẽ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ尖锐

Từ 尖锐 (jiānruì) là một tính từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó có thể được mô tả như sau:

  • 尖锐 + Đối tượng: Dùng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của đối tượng cụ thể.

Ví dụ cụ thể

1. 刀子很尖锐。(Dāozi hěn jiānruì.) – Con dao rất sắc bén.

2. 她的观点尖锐。(Tā de guāndiǎn jiānruì.) – Quan điểm của cô ấy rất sắc bén.

3. Cách sử dụng尖锐 trong câu

Không chỉ dùng để miêu tả về vật chất,尖锐 (jiānruì) còn có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp và xã hội. Sau đây là một số cách sử dụng của từ này trong các câu khác nhau:

3.1. Miêu tả vật sắc nhọn

使用尖锐的工具可以更快地完成工作。(Shǐyòng jiānruì de gōngjù kěyǐ gèng kuài de wánchéng gōngzuò.) – Sử dụng công cụ sắc bén có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.

3.2. Diễn đạt ý kiến một cách mạnh mẽ

记者发表了尖锐的评论。(Jìzhě fābiǎo le jiānruì de pínglùn.) – Nhà báo đã đưa ra những bình luận sắc bén.

4. Kết luận

Như vậy,  ngữ pháp tiếng Trung尖锐 (jiānruì) ví dụ minh họa không chỉ đơn thuần là một từ mô tả vật sắc nhọn mà còn có thể phản ánh những ý tưởng, quan điểm sắc bén trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo