Từ “就业” (jiù yè) trong tiếng Trung mang ý nghĩa rất quan trọng liên quan đến vấn đề việc làm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ sử dụng từ này để giúp bạn nắm rõ hơn về nó.
Ý Nghĩa của Từ “就业” (jiù yè)
Từ “就业” (jiù yè) được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “việc làm” hoặc “nhận việc”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh tìm kiếm việc làm cũng như trong các cuộc thảo luận về thị trường lao động. Khi ai đó nói đến “就业”, họ thường đề cập đến sự kết nối giữa các cá nhân với cơ hội việc làm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “就业”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “就业” có thể được phân tích như sau:
- 就 (jiù): mang nghĩa “ngay”, “đúng vào lúc”, thường dùng để nhấn mạnh
- 业 (yè): có nghĩa là “ngành nghề”, “nghiệp vụ”
Hai yếu tố này kết hợp lại tạo thành khái niệm chung về việc bắt đầu làm việc trong một lĩnh vực nào đó.
Ví Dụ Minh Họa về Từ “就业”
Ví Dụ 1
他已经在这家公司就业了。
(Tā yǐ jīng zài zhè jiā gōngsī jiù yè le.) Dịch: Anh ấy đã nhận việc tại công ty này.
Ví Dụ 2
每年,大学生的就业率都在提高。
(Měi nián, dàxuéshēng de jiù yè lǜ dōu zài tígāo.) Dịch: Mỗi năm, tỷ lệ việc làm của sinh viên đại học đều tăng lên.
Ví Dụ 3
政府应该采取更多措施促进就业。
(Zhèngfǔ yīnggāi cǎiqǔ gèng duō cuòshī cùjìn jiù yè.) Dịch: Chính phủ nên áp dụng nhiều biện pháp hơn để thúc đẩy việc làm.
Tổng Kết
Từ “就业” (jiù yè) không chỉ đơn thuần là từ vựng mà còn chứa đựng ý nghĩa xã hội lớn lao về cơ hội và thách thức trong thị trường lao động. Việc hiểu rõ về nó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và trong các tình huống liên quan đến công việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn