DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

就業 (jiù yè) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

Tổng quan về từ 就業 (jiù yè)

就業 (jiù yè) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung có nghĩa là “công việc” hoặc “việc làm”. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ ra một hành động tìm kiếm hoặc thực hiện công việc mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống lao động, như quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động. từ vựng tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 就業 (jiù yè)

Cấu trúc chữ Hán

Từ 就業 được cấu thành từ hai ký tự: 就 (jiù) và 業 (yè). Ký tự 就 có nghĩa là “đến”, “thành” hay “thực hiện”, trong khi 業 có nghĩa là “ngành nghề”, “công việc”. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa tổng thể về hành động làm việc hoặc tham gia vào một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.

Cách sử dụng trong câu

就業 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thường đi kèm với những từ chỉ đối tượng hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • 我在這家公司就業了五年。 (Wǒ zài zhè jiā gōngsī jiù yè le wǔ nián.) – Tôi đã làm việc tại công ty này được năm năm.
  • 他希望能找到更好的就業機會。 (Tā xīwàng néng zhǎodào gèng hǎo de jiù yè jīhuì.) – Anh ấy hy vọng có thể tìm được cơ hội việc làm tốt hơn.

Ví dụ cụ thể với từ 就業

Ví dụ 1

在當今社會,許多大學生畢業後都面臨就業挑戰。

“Trong xã hội ngày nay, nhiều sinh viên tốt nghiệp phải đối mặt với thách thức về việc làm.”

Ví dụ 2就業

政府將出台新的政策以促進就業。

“Chính phủ sẽ đưa ra các chính sách mới để thúc đẩy việc làm.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo