DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

就诊 (jiù zhěn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 就诊 (jiù zhěn) có ý nghĩa là “đi khám bệnh” hoặc “được chẩn đoán tại cơ sở y tế”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng khi nói về việc điều trị sức khỏe.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 就诊

Từ 就诊 bao gồm hai thành phần: “就” và “诊”. Trong đó:

  • (jiù): có nghĩa là “ngay”, “thậm chí”, “nên”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra hoặc một hành động đã được hoàn thành.
  • (zhěn): có nghĩa là “chẩn đoán”, “khám”. Đây là phần liên quan đến việc kiểm tra và phát hiện bệnh.

Khi kết hợp lại, 就诊 mang nghĩa “tham gia vào việc khám bệnh”, tức là một hành động mà người bệnh thực hiện để nhận được sự chẩn đoán y tế.

Ví Dụ Minh Họa Về Từ 就诊

Câu Ví Dụ 1:

我昨天去医院就诊。
(Wǒ zuótiān qù yīyuàn jiù zhěn.)
“Tôi đã đi khám bệnh ở bệnh viện hôm qua.”

Câu Ví Dụ 2:

如果你不舒服,一定要及时就诊。
(Rúguǒ nǐ bù shūfu, yídìng yào jíshí jiù zhěn.)
“Nếu bạn không khỏe, nhất định phải đi khám bệnh kịp thời.”

Câu Ví Dụ 3:

他因为感冒去医院就诊。
(Tā yīnwèi gǎnmào qù yīyuàn jiù zhěn.)
“Anh ấy đã đi khám bệnh ở bệnh viện vì bị cảm cúm.”

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu về từ 就诊 (jiù zhěn) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của nó và có những ví dụ minh họa cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến sức khỏe và y tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo