Trong tiếng Trung, từ 就近 (jiùjìn) thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như đặt câu và ví dụ minh họa cụ thể.
Nghĩa của từ 就近 (jiùjìn)
Từ 就近 được dịch sang tiếng Việt là “gần đây” hoặc “gần với”. Từ này thể hiện ý nghĩa liên quan đến khoảng cách địa lý, thường được dùng để chỉ một vị trí nào đó nằm gần hoặc trong phạm vi gần với một điểm tham chiếu nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 就近
Cấu trúc ngữ pháp của từ 就近 có thể được sử dụng trong nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc chính:
Cấu trúc 1: S + 就近 + V + O
Ví dụ:
他就近找了一家餐厅。
(Tā jiùjìn zhǎo le yī jiā cāntīng.)
(Dịch: Anh ấy gần tìm một nhà hàng.)
Cấu trúc 2: 就近 + V
Ví dụ:
我们就近参观了这个景点。
(Wǒmen jiùjìn cānguān le zhège jǐngdiǎn.)
(Dịch: Chúng tôi đã gần tham quan địa điểm này.)
Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 就近
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 就近 trong thực tế:
Ví dụ 1:
在我家就近有一个公园。
(Zài wǒ jiā jiùjìn yǒu yī gè gōngyuán.)
(Dịch: Gần nhà tôi có một công viên.)
Ví dụ 2:
他就近买了一本书。
(Tā jiùjìn mǎi le yī běn shū.)
(Dịch: Anh ấy mới gần mua một quyển sách.)
Ví dụ 3:
学校就在我家就近,走路只 mất năm phút。
(Xuéxiào jiù zài wǒ jiā jiùjìn, zǒulù zhǐ mǎi wǔ fēnzhōng.)
(Dịch: Trường học nằm gần nhà tôi, đi bộ chỉ mất năm phút.)
Kết luận
Từ 就近 (jiùjìn) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, không chỉ giúp diễn đạt khoảng cách mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn