DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尷尬 (Gān Gà) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, 尷尬 là gì尷尬 (gān gà) là một từ thú vị diễn tả cảm giác khó xử, bối rối hoặc tình huống éo le. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 尷尬, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 尷尬 (Gān Gà) Nghĩa Là Gì?

Từ 尷尬 có các nghĩa chính:

  • Cảm giác bối rối, ngượng ngùng: “Tôi cảm thấy rất 尷尬 khi quên tên bạn”
  • Tình huống khó xử, éo le: “Cuộc gặp gỡ trở nên 尷尬 khi hai người cũ gặp lại”
  • Trạng thái khó khăn, tiến thoái lưỡng nan: “Công ty đang ở vị thế 尷尬 giữa hai lựa chọn”

2. Cách Đặt Câu Với Từ 尷尬

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ:

  • 這件事真尷尬!(Zhè jiàn shì zhēn gān gà!) – Việc này thật khó xử!
  • 我感到很尷尬 ngữ pháp tiếng Trung。(Wǒ gǎndào hěn gān gà.) – Tôi cảm thấy rất ngượng.

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ:

  • 當他發現自己叫錯名字時,場面變得非常尷尬。(Dāng tā fāxiàn zìjǐ jiào cuò míngzì shí, chǎngmiàn biàn dé fēicháng gān gà.) – Khi anh ấy nhận ra mình gọi nhầm tên, tình huống trở nên rất khó xử.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 尷尬

3.1. Vị Trí Trong Câu

尷尬 thường đóng vai trò:

  • Vị ngữ: 這個情況很尷尬。(Tình huống này rất khó xử.)
  • Định ngữ: 這是一個尷尬的局面。(Đây là một tình thế khó xử.)

3.2. Kết Hợp Từ Thông Dụng

  • 很/非常 + 尷尬: Rất khó xử
  • 尷尬 + 的 + danh từ: Tình huống khó xử
  • 讓/使 + someone + 尷尬: Khiến ai đó ngượng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo