Trong tiếng Trung, 尷尬 (gān gà) là một từ thú vị diễn tả cảm giác khó xử, bối rối hoặc tình huống éo le. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 尷尬, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 尷尬 (Gān Gà) Nghĩa Là Gì?
Từ 尷尬 có các nghĩa chính:
- ✅ Cảm giác bối rối, ngượng ngùng: “Tôi cảm thấy rất 尷尬 khi quên tên bạn”
- ✅ Tình huống khó xử, éo le: “Cuộc gặp gỡ trở nên 尷尬 khi hai người cũ gặp lại”
- ✅ Trạng thái khó khăn, tiến thoái lưỡng nan: “Công ty đang ở vị thế 尷尬 giữa hai lựa chọn”
2. Cách Đặt Câu Với Từ 尷尬
2.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ:
- 這件事真尷尬!(Zhè jiàn shì zhēn gān gà!) – Việc này thật khó xử!
- 我感到很尷尬
。(Wǒ gǎndào hěn gān gà.) – Tôi cảm thấy rất ngượng.
2.2. Câu Phức Tạp
Ví dụ:
- 當他發現自己叫錯名字時,場面變得非常尷尬。(Dāng tā fāxiàn zìjǐ jiào cuò míngzì shí, chǎngmiàn biàn dé fēicháng gān gà.) – Khi anh ấy nhận ra mình gọi nhầm tên, tình huống trở nên rất khó xử.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 尷尬
3.1. Vị Trí Trong Câu
尷尬 thường đóng vai trò:
- Vị ngữ: 這個情況很尷尬。(Tình huống này rất khó xử.)
- Định ngữ: 這是一個尷尬的局面。(Đây là một tình thế khó xử.)
3.2. Kết Hợp Từ Thông Dụng
- 很/非常 + 尷尬: Rất khó xử
- 尷尬 + 的 + danh từ: Tình huống khó xử
- 讓/使 + someone + 尷尬: Khiến ai đó ngượng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn