DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尾隨 (wěi suí) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Định nghĩa và ý nghĩa của 尾隨 (wěi suí)

尾隨 (wěi suí) trong tiếng Trung có nghĩa là “theo sau” hoặc “đuổi theo”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động đi theo một ai đó hoặc một cái gì đó một cách gần gũi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 尾隨

2.1. Cấu trúc cơ bản

Từ 尾隨 (wěi suí) bao gồm hai phần:  wěi suí wěi suí

  • 尾 (wěi): có nghĩa là “đuôi”, “cuối”, “mặt sau”.
  • 隨 (suí): có nghĩa là “theo”, “đi theo”.

2.2. Cách dùng

Khi sử dụng 尾隨, người nói thường thể hiện sự mô tả một hành động theo dõi hay đi theo một cách tự nhiên. Trong câu góp phần làm rõ nội dung mà chủ từ đang thực hiện.

3. Ví dụ cụ thể với 尾隨

3.1. Ví dụ trong câu

以下是使用尾隨的例子:

  • 我一直在尾隨他,以确保他安全。 (Wǒ yīzhí zài wěi suí tā, yǐ quèbǎo tā ānquán.) – Tôi đã luôn đi theo anh ấy để đảm bảo anh ấy an toàn.
  • 这只狗喜欢尾隨主人。 (Zhè zhī gǒu xǐhuān wěi suí zhǔrén.) – Chú chó này thích đi theo chủ của nó.

3.2. Phân tích ví dụ

Các ví dụ ở trên thể hiện rõ sự theo dõi hay đi theo một cách tự nhiên và an toàn. Từ 尾隨 được dùng linh hoạt để biểu đạt những diễn biến trong ngữ cảnh cụ thể.

4. Kết luận

尾隨 (wěi suí) là một từ thú vị trong tiếng Trung, không những mang ý nghĩa đơn giản mà còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu rõ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM尾隨

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo