DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尿 (niào) là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về từ 尿 (niào) trong tiếng Trung, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua một số ví dụ thực tế. Với những kiến thức cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hiểu và vận dụng từ 尿 (niào) trong giao tiếp hàng ngày.

1. Ý nghĩa của từ 尿 (niào)

Từ 尿 (niào) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘nước tiểu’. Đây là một từ ngữ được sử dụng phổ biến trong y học và các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Những ai học tiếng Trung đều cần nắm rõ khi nào và ở đâu nên dùng từ này.

1.1. Sử dụng trong y học

Từ 尿 (niào) thường được gặp trong các tài liệu y học, chẳng hạn như khi nói về các chứng bệnh hoặc xét nghiệm. Ví dụ, “尿检” (niào jiǎn) có nghĩa là ‘xét nghiệm nước tiểu’.

1.2. Ngữ nghĩa mở rộng

Bên cạnh nghĩa chính, 尿 (niào) còn được sử dụng trong một số thành ngữ và cách diễn đạt khác nhau để chỉ đến vấn đề sức khỏe và bệnh tật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 尿

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 尿 (niào) rất đơn giản.

2.1. Loại từ

Từ 尿 (niào) là danh từ, nên nó thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

2.2. Cách sử dụng

Để sử dụng từ 尿 (niào) trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Một số cấu trúc câu đơn giản với 尿 (niào) bao gồm:

  • 我需要去尿 (wǒ xūyào qù niào): Tôi cần đi tiểu.
  • 医生检查了我的尿 (yīshēng jiǎnchá le wǒ de niào): Bác sĩ đã kiểm tra nước tiểu của tôi.尿
  • 尿液的颜色很重要 (niàoyè de yánsè hěn zhòngyào): Màu sắc của nước tiểu rất quan trọng. ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví dụ minh họa cho từ 尿

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ 尿 (niào) trong ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

你可以告诉我哪里有厕所吗?我很急,尿快出来了。(Nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǎlǐ yǒu cèsuǒ ma? Wǒ hěn jí, niào kuài chūlái le.)

(Bạn có thể cho tôi biết đâu là nhà vệ sinh không? Tôi rất gấp, nước tiểu sắp chảy ra rồi.)

3.2. Trong lĩnh vực y tế

为了检查他的健康,医生让我做一个尿检。(Wèile jiǎnchá tā de jiànkāng, yīshēng ràng wǒ zuò yīgè niào jiǎn.)

(Để kiểm tra sức khỏe của anh ấy, bác sĩ đã yêu cầu tôi làm một xét nghiệm nước tiểu.)

4. Kết luận niào

Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về từ 尿 (niào), từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ minh họa cụ thể. Hi vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo