DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

局勢 (jú shì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ trong câu

Giới Thiệu Tổng Quan Về 局勢 (jú shì)

Trong tiếng Trung, 局勢 (jú shì) mang nghĩa là “tình hình” hoặc “cảnh ngộ”. Từ này được sử dụng để chỉ các tình huống cụ thể trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, xã hội, v.v. Sự phát triển nhanh chóng của xã hội buộc chúng ta phải nắm bắt các khái niệm như 局勢 để có khả năng phản ứng và đưa ra quyết định chính xác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 局勢

Từ Loại Và Cấu Trúc

局勢 (jú shì) là một danh từ, được cấu thành từ hai ký tự: 局 (jú) có nghĩa là “cục” hoặc “vùng”, và 勢 (shì) có nghĩa là “thế lực” hoặc “tình thế”. Khi kết hợp lại, chúng nghĩa là “tình hình” hay “trạng thái” diễn ra trong một khoảng không gian nhất định.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 局勢 trong câu, bạn có thể đặt nó gần các động từ hoặc tính từ để mô tả hành động hoặc cảm xúc liên quan đến trạng thái đó. Dưới đây là một số ví dụ minh họa.

Ví Dụ Sử Dụng 局勢 Trong Câu

Ví Dụ 1

中文例句: nghĩa của 局勢 当前国际局势非常复杂。

Dịch nghĩa: Tình hình quốc tế hiện nay rất phức tạp.

Ví Dụ 2

中文例句: 我们必须密切关注局势的发展。

Dịch nghĩa: Chúng ta phải theo dõi sát sao sự phát triển của tình hình.

Ví Dụ 3

中文例句: 在这种局势下,做出明智的决定非常重要。

Dịch nghĩa: Trong tình hình này, việc đưa ra quyết định sáng suốt là rất quan trọng.

Kết Luận

局勢 (jú shì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học hiểu rõ hơn về cách diễn đạt tình hình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của 局勢
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo