DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

局面 (jú miàn) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

局面 (jú miàn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 局面, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất theo chuyên gia Đài Loan.

1. 局面 (jú miàn) Nghĩa Là Gì?

1.1 Giải nghĩa từ 局面 học tiếng Trung

局面 (jú miàn) là danh từ trong tiếng Trung mang các nghĩa chính:

  • Tình hình, hoàn cảnh hiện tại
  • Cục diện, trạng thái phát triển của sự việc
  • Bối cảnh, tình thế cụ thể

1.2 Phân tích từ nguyên

局面 gồm 2 chữ Hán:

  • 局 (jú): cục bộ, bộ phận
  • 面 (miàn): mặt, bề mặt

Kết hợp lại chỉ “bề mặt của tình hình” → tình thế, hoàn cảnh.

2. Cách Dùng 局面 Trong Câu

2.1 Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

局面 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 局面 + Động từ + (Tân ngữ)
  • Tân ngữ: Chủ ngữ + Động từ + 局面

2.2 Ví dụ minh họa

Dưới đây là 10 câu ví dụ với 局面:

  1. 这个局面很难控制。(Zhège júmiàn hěn nán kòngzhì.) – Tình hình này rất khó kiểm soát.
  2. 我们必须改变现在的局面。(Wǒmen bìxū gǎibiàn xiànzài de júmiàn.) – Chúng ta phải thay đổi tình hình hiện tại.
  3. 他成功扭转了不利局面。(Tā chénggōng niǔzhuǎnle bùlì júmiàn.) – Anh ấy đã thành công xoay chuyển tình thế bất lợi.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của 局面

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

局面 thường dùng để:

  • Phân tích tình hình công việc từ vựng tiếng Trung
  • Đánh giá hoàn cảnh hiện tại
  • Thảo luận về các vấn đề xã hội

3.2 Trong văn viết

Xuất hiện trong:

  • Báo cáo kinh doanh
  • Phân tích chính trị
  • Bài luận học thuật

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo