DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

局 (jú) là gì? Tìm Hiểu Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “局” (jú) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua những ví dụ cụ thể.

Ý Nghĩa Của Từ 局 (jú)局

Từ “局” (jú) có nghĩa cơ bản là “cục”, “đơn vị” hoặc “phân khu”. Nó thường được sử dụng để chỉ các tổ chức, cơ quan, hoặc đơn vị hành chính trong xã hội. Ví dụ, trong các thuật ngữ như “局长” (jú zhǎng) có nghĩa là “giám đốc” của một cục nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 局

Cách Sử Dụng trong Câu

Từ “局” có thể được dùng như một danh từ và thường kết hợp với các danh từ khác để chỉ tên cơ quan hoặc tổ chức. Cách sử dụng chính xác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví Dụ Cụ Thể

  • 局长 (jú zhǎng) – Giám đốc cục
  • 气象局 (qìxiàngjú) – Cục khí tượng
  • 交通局 (jiāotōngjú) – Cục giao thông

Đặt Câu Sử Dụng Từ 局

Câu Ví Dụ 1

“我去交通局办理驾驶证。” (Wǒ qù jiāotōngjú bànlǐ jiàshǐ zhèng.) – “Tôi đến cục giao thông để làm giấy phép lái xe.”

Câu Ví Dụ 2

“这个局长很负责。” (Zhège jú zhǎng hěn fùzé.) – “Giám đốc của cục này rất có trách nhiệm.”

Câu Ví Dụ 3

“气象局发布了天气预报。” (Qìxiàngjú fābùle tiānqì yùbào.) – “Cục khí tượng đã phát hành dự báo thời tiết.”

Kết Luận

Từ “局” (jú) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM局

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo