居住 (jū zhù) là một trong những từ vựng tiếng Trung cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản pháp lý liên quan đến cư trú. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 居住, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 居住 (jū zhù) nghĩa là gì?
居住 (jū zhù) là động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “cư trú”, “sinh sống” hoặc “ở”. Từ này thường được dùng để chỉ việc sống tại một địa điểm cụ thể trong thời gian dài.
Ví dụ minh họa:
- 居住地 (jūzhù dì): Nơi cư trú
- 居住证 (jūzhù zhèng): Giấy chứng nhận cư trú
- 居住环境 (jūzhù huánjìng): Môi trường sống
2. Cách đặt câu với từ 居住
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 居住 trong các ngữ cảnh khác nhau:
2.1. Câu đơn giản với 居住
- 我居住在北京。(Wǒ jūzhù zài Běijīng) – Tôi sống ở Bắc Kinh.
- 他在台湾居住了五年。(Tā zài Táiwān jūzhùle wǔ nián) – Anh ấy đã sống ở Đài Loan 5 năm.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 这个小区居住着很多外国人。(Zhège xiǎoqū jūzhùzhe hěnduō wàiguó rén) – Khu này có rất nhiều người nước ngoài sinh sống.
- 我喜欢居住在海边的城市。(Wǒ xǐhuān jūzhù zài hǎibiān de chéngshì) – Tôi thích sống ở thành phố ven biển.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 居住
Từ 居住 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 居住 + (在) + Địa điểm
Ví dụ: 我们居住在河内。(Wǒmen jūzhù zài Hénèi) – Chúng tôi sống ở Hà Nội.
3.2. 居住 + 着
Diễn tả trạng thái đang cư trú
Ví dụ: 这里居住着很多学生。(Zhèlǐ jūzhùzhe hěnduō xuéshēng) – Ở đây có rất nhiều học sinh đang sinh sống.
3.3. 居住 + 了
Diễn tả hành động cư trú đã hoàn thành
Ví dụ: 我在上海居住了三年。(Wǒ zài Shànghǎi jūzhùle sān nián) – Tôi đã sống ở Thượng Hải 3 năm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn