Khi học tiếng Trung, từ vựng 居民 (jū mín) là một trong những từ quan trọng cần nắm vững, đặc biệt trong các chủ đề về xã hội, nhà ở và cộng đồng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 居民, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 居民 (jū mín) nghĩa là gì?
Từ 居民 (jū mín) trong tiếng Trung có nghĩa là “cư dân” hoặc “người dân”, chỉ những người sinh sống tại một khu vực, địa phương hoặc quốc gia nào đó.
1.1. Phân tích từ 居民
- 居 (jū): có nghĩa là “ở”, “cư trú”
- 民 (mín): có nghĩa là “dân”, “người dân”
2. Cách đặt câu với từ 居民
2.1. Câu đơn giản với 居民
Ví dụ:
- 这个城市的居民很友好。 (Zhège chéngshì de jūmín hěn yǒuhǎo.) – Cư dân thành phố này rất thân thiện.
- 我们小区的居民都互相认识。 (Wǒmen xiǎoqū de jūmín dōu hùxiāng rènshi.) – Các cư dân trong khu chúng tôi đều quen biết nhau.
2.2. Câu phức tạp hơn với 居民
Ví dụ:
- 政府应该关心居民的生活质量。 (Zhèngfǔ yīnggāi guānxīn jūmín de shēnghuó zhìliàng.) – Chính phủ nên quan tâm đến chất lượng cuộc sống của người dân.
- 这个地区的居民大多数是农民。 (Zhège dìqū de jūmín dàduōshù shì nóngmín.) – Đa số cư dân khu vực này là nông dân.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 居民
3.1. Vị trí trong câu
Từ 居民 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 居民 + Động từ → 居民抗议新的政策。(Jūmín kàngyì xīn de zhèngcè.) – Cư dân phản đối chính sách mới.
- Tân ngữ: Động từ + 居民 → 政府帮助居民。(Zhèngfǔ bāngzhù jūmín.) – Chính phủ giúp đỡ người dân.
3.2. Kết hợp với các từ khác
居民 thường đi kèm với:
- 城市居民 (chéngshì jūmín) – cư dân thành phố
- 农村居民 (nóngcūn jūmín) – cư dân nông thôn
- 当地居民 (dāngdì jūmín) – cư dân địa phương
- 居民区 (jūmín qū) – khu dân cư
4. Bài tập thực hành với từ 居民
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 居民:
- Cư dân ở đây rất thân thiện.
- Chính quyền đang lắng nghe ý kiến của người dân.
- Khu dân cư mới có nhiều tiện ích.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn