Trong quá trình học tiếng Trung, 居然 (jū rán) là một từ thú vị thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 居然, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
居然 (jū rán) nghĩa là gì?
Từ 居然 (jū rán) trong tiếng Trung có nghĩa là “không ngờ”, “thật bất ngờ”, “lạ thay”, thể hiện sự ngạc nhiên trước một sự việc không như mong đợi. Đây là phó từ biểu thị cảm xúc, thường đứng trước động từ hoặc tính từ.
Ví dụ về nghĩa của 居然:
- 他居然考了满分 (Tā jūrán kǎole mǎnfēn) – Không ngờ anh ấy thi được điểm tuyệt đối
- 这么简单的问题他居然不会 (Zhème jiǎndān de wèntí tā jūrán bù huì) – Thật bất ngờ là anh ta không biết câu hỏi dễ thế này
Cấu trúc ngữ pháp của 居然
Từ 通常 được sử dụng trong các cấu trúc sau:
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 居然 + Động từ/Tính từ + Thành phần khác
Ví dụ: 他居然忘了我的生日 (Tā jūrán wàngle wǒ de shēngrì) – Anh ta không ngờ lại quên sinh nhật tôi
2. Cấu trúc nhấn mạnh
Chủ ngữ + 居然 + 连…都/也… + Động từ
Ví dụ: 他居然连这么简单的字都不认识 (Tā jūrán lián zhème jiǎndān de zì dōu bù rènshi) – Không ngờ anh ta lại không biết chữ đơn giản thế này
20 câu ví dụ với 居然
- 他居然在考试中作弊 (Tā jūrán zài kǎoshì zhōng zuòbì) – Không ngờ anh ta lại gian lận trong thi cử
- 这么贵的衣服你居然买了 (Zhème guì de yīfu nǐ jūrán mǎile) – Thật bất ngờ bạn lại mua bộ quần áo đắt thế
- 他居然会说五国语言 (Tā jūrán huì shuō wǔ guó yǔyán) – Không ngờ anh ấy biết nói 5 thứ tiếng
Phân biệt 居然 và 竟然
虽然 居然 (jūrán) 和 竟然 (jìngrán) 都表示意外,但 居然 更强调与预期相反,而 竟然 侧重强调事实出乎意料。
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn