DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

居留證 (jūliúzhèng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 居留證 (jūliúzhèng), một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong câu. Đọc tiếp để biết thêm chi tiết! visa

居留證 (jūliúzhèng) Là Gì? visa

居留證 (jūliúzhèng) dịch sang tiếng Việt là “giấy phép cư trú”. Đây là một loại giấy tờ quan trọng dành cho những người nước ngoài muốn sinh sống và làm việc tại một quốc gia khác trong một thời gian nhất định. Thông thường, 居留證 là yêu cầu cần thiết để có thể hợp pháp hóa quyền cư trú và những hoạt động kinh tế, xã hội tại quốc gia đó.

Tại Sao 居留證 Quan Trọng?

居留證 không chỉ đơn thuần là một giấy tờ, mà còn là chứng nhận cho phép cá nhân có quyền lợi và nghĩa vụ tại quốc gia ngoại giao. Người nước ngoài có 居留證 có thể:

  • Tham gia vào thị trường lao động.
  • Được hưởng các dịch vụ xã hội.
  • Được bảo vệ theo luật pháp của quốc gia đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 居留證

Từ 居留證 (jūliúzhèng) được cấu thành bởi hai phần:

  • 居 (jū): Nghĩa là “cư trú”, chỉ hành động hoặc trạng thái sống tại một nơi nào đó.
  • 留 (liú): Nghĩa là “ở lại”, diễn tả hành động không rời bỏ mà ở lại một nơi.
  • 證 (zhèng): Nghĩa là “giấy chứng nhận”, thường dùng để chỉ các loại giấy tờ hoặc tài liệu hợp pháp.

Khi kết hợp lại, 居留證 mang ý nghĩa là “giấy chứng nhận cho phép cư trú” cho người nước ngoài tại một quốc gia.

Cách Sử Dụng 居留證 Trong Câu

Để hiểu rõ hơn về cách dùng 居留證 trong giao tiếp hàng ngày, hãy xem các ví dụ sau:

  • 我申请了居留證,希望能在这里工作。
    (Wǒ shēnqǐngle jūliúzhèng, xīwàng néng zài zhèlǐ gōngzuò.) tiếng Trung
    (Tôi đã nộp đơn xin giấy phép cư trú, hy vọng có thể làm việc ở đây.)
  • 如果没有居留證,你不能合法居住在这里。
    (Rúguǒ méiyǒu jūliúzhèng, nǐ bùnéng héfǎ jūzhù zài zhèlǐ.)
    (Nếu không có giấy phép cư trú, bạn không thể hợp pháp sinh sống ở đây.)

Kết Luận

居留證 (jūliúzhèng) là một thuật ngữ quan trọng cho những ai muốn sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 居留證 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo