1. Tìm Hiểu Về 屈服 (qūfú)
屈服 (qūfú) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dịch là “khuất phục,” “chịu thua,” hoặc “nhượng bộ.” Từ này biểu thị hành động hoặc trạng thái của việc từ bỏ hoặc chấp nhận một tình huống mà không thể thay đổi, thường dưới áp lực hoặc bắt buộc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 屈服
屈服 có cấu trúc ngữ pháp tương đối đơn giản. Nó có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của một câu sử dụng 屈服 là:
- S + 屈服 + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động)
- 屈服: Động từ (khuất phục)
- O: Tân ngữ (đối tượng mà chủ ngữ khuất phục hoặc nhượng bộ)
3. Ví Dụ Minh Họa Với 屈服
3.1. Ví dụ cơ bản
他终于屈服于压力。
(Tā zhōngyú qūfú yú yālì.)
“Anh ấy cuối cùng đã khuất phục trước áp lực.”
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh
在强大的对手面前,许多公司选择屈服,而不是反抗。
(Zài qiángdà de duìshǒu miànqián, xǔduō gōngsī xuǎnzé qūfú, ér bùshì fǎnkàng.)
“Khi đối mặt với đối thủ mạnh, nhiều công ty chọn cách khuất phục chứ không phải kháng cự.”
4. Ý Nghĩa và Sử Dụng 屈服 Trong Cuộc Sống Thực Tế
Từ 屈服 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân mà còn có thể áp dụng trong thực tiễn kinh doanh, chính trị và quan hệ xã hội. Sự nhượng bộ có thể là cần thiết trong nhiều tình huống để duy trì hòa bình hoặc thúc đẩy sự hợp tác.
5. Kết Luận
屈服 (qūfú) là một từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng trong tiếng Trung. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi sự nhượng bộ hoặc chấp nhận.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn