DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

届 (jiè) – Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Trong Tiếng Trung

Từ 届 (jiè) là một từ có nhiều ứng dụng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả sự kiện, khoảng thời gian, hoặc việc đến hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của từ 届, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách đặt câu với từ này để có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

1. Từ 届 (jiè) là gì?

Từ 届 (jiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “đến giới hạn”, “tới”, hoặc “được tổ chức”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự kiện như “hội nghị”, “lễ hội”, hoặc “thông báo hết hạn”.

1.1. Ví dụ về nghĩa của 届

  • 届时,欢迎大家来参加!(jiè shí, huān yíng dà jiā lái cān jiā!) – Đến lúc đó, chào đón mọi người đến tham dự! tiếng Trung
  • 这届运动会真精彩!(zhè jiè yùn dòng huì zhēn jīng cǎi!) – Đại hội thể thao lần này thật tuyệt vời!

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 届

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ 届 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc trong cụm từ. Cấu trúc phổ biến khi sử dụng 届 là:

2.1. 届 + sự kiện / thời gian

Hình thức này thường được dùng trong các cụm từ biểu thị thời điểm diễn ra các sự kiện hoặc khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • 我们这届比赛将在下个月举行。(Wǒmen zhè jiè bǐsài jiāng zài xià gè yuè jǔxíng.) – Cuộc thi này của chúng tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.

2.2. 届 + danh từ chỉ khoảng thời gian

Đại diện cho sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ: ngữ pháp tiếng Trung

  • 这一届毕业生很优秀。(Zhè yī jiè bì yè sheng hěn yōu xiù.) – Lớp sinh viên tốt nghiệp lần này rất xuất sắc.

3. Đặt câu với từ 届

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 届 trong ngữ cảnh thực tiễn để người học có thể dễ dàng kết nối và ứng dụng trong giao tiếp.

3.1. 届 trong câu hội thoại

  • 你知道这届比赛的时间吗?(Nǐ zhīdào zhè jiè bǐsài de shíjiān ma?) – Bạn có biết thời gian của cuộc thi này không?
  • 请在届时到达会场。(Qǐng zài jiè shí dào dá huìchǎng.) – Xin vui lòng đến địa điểm đúng giờ.

3.2. 届 trong ngữ cảnh trang trọng

  • 为支持新一届的领导团队,我们需要更多的资源。(Wèi zhīchí xīn yī jiè de lǐngdǎo tuánduì, wǒmen xūyào gèng duō de zīyuán.) – Để hỗ trợ đội ngũ lãnh đạo mới, chúng ta cần nhiều nguồn lực hơn.

4. Tóm tắt

Từ 届 (jiè) là một từ hữu ích trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến thời gian và sự kiện. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hằng ngày hoặc trong các tình huống trang trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo