Trong tiếng Đài Loan, 屋子 (wūzi) và 屋 (wū) là hai từ vựng phổ biến chỉ “ngôi nhà” hoặc “căn phòng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng quan trọng này.
1. 屋子/屋 (wūzi/wū) nghĩa là gì?
屋子 (wūzi) và 屋 (wū) đều có nghĩa là:
- Ngôi nhà, căn nhà (house)
- Căn phòng, phòng (room)
- Nhà ở, chỗ ở (dwelling)
Sự khác biệt giữa 屋子 và 屋
• 屋子 (wūzi): Thường chỉ không gian bên trong ngôi nhà, mang tính cụ thể hơn
• 屋 (wū): Có nghĩa rộng hơn, chỉ chung về ngôi nhà hoặc kiến trúc
2. Cấu trúc ngữ pháp với 屋子/屋
2.1. Vị trí trong câu
Từ 屋子/屋 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 屋子很干净 (Wūzi hěn gānjìng) – Căn phòng rất sạch sẽ
- Tân ngữ: 我打扫屋子 (Wǒ dǎsǎo wūzi) – Tôi dọn dẹp nhà
- Định ngữ: 屋子的门 (Wūzi de mén) – Cửa phòng
2.2. Các cấu trúc thông dụng
• 在 + 屋子/屋 + 里: 他在屋子里工作 (Tā zài wūzi lǐ gōngzuò) – Anh ấy làm việc trong phòng
• 屋子/屋 + 的 + danh từ: 屋的窗户很大 (Wū de chuānghu hěn dà) – Cửa sổ nhà rất lớn
3. 50+ ví dụ với 屋子/屋
3.1. Câu đơn giản
- 这屋子很漂亮 (Zhè wūzi hěn piàoliang) – Căn phòng này rất đẹp
- 我的屋很小 (Wǒ de wū hěn xiǎo) – Nhà tôi rất nhỏ
3.2. Câu phức tạp
- 因为屋子太旧了,所以我们想搬家 (Yīnwèi wūzi tài jiùle, suǒyǐ wǒmen xiǎng bānjiā) – Vì nhà quá cũ nên chúng tôi muốn chuyển nhà
4. Cách ghi nhớ từ 屋子/屋
• Liên tưởng với bộ thủ “宀” (mián) – mái nhà
• Học qua bài hát: 我的屋子 (Wǒ de wūzi) – Ngôi nhà của tôi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn