1. 屋簷 (wū yán) Là gì?
屋簷 (wū yán) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “mái nhà” hoặc “hàng hiên”. Nó thường được sử dụng để chỉ phần mái che bên ngoài của một ngôi nhà, nơi có thể giúp bảo vệ khỏi mưa hoặc nắng.
Từ này chứa đựng những yếu tố văn hóa và kiến trúc đặc trưng của các quốc gia có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 屋簷
2.1 Phân tích từ vựng
屋 (wū) có nghĩa là “nhà” và 簷 (yán) có nghĩa là “mái”. Tổng hợp lại, 屋簷 mô tả một phần cấu trúc bên ngoài của ngôi nhà.
Vì vậy, từ này không chỉ đơn giản chỉ ra một bộ phận của nhà mà còn thể hiện tính năng bảo vệ và bảo quản không gian bên trong.
2.2 Ngữ pháp
Từ 屋簷 thuộc loại danh từ, có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để chỉ vị trí hoặc mô tả một đặc điểm trong một ngôi nhà.
Ví dụ, trong câu “屋簷上有 nước đọng lại” (Trên mái nhà có nước đọng lại), 屋簷 đóng vai trò chủ ngữ.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 屋簷
3.1 Ví dụ câu đơn giản
– 屋簷下面可以躲雨。(Dưới mái nhà có thể trú mưa.)
– 屋簷的设计很独特。(Thiết kế của mái nhà rất độc đáo.)
3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh
Vào mùa mưa, tôi thường ngồi dưới 屋簷 để đợi trời ngớt mưa.
屋簷 của ngôi nhà cổ được làm bằng gỗ sơn màu nâu rất bắt mắt.
4. Ý nghĩa văn hóa của 屋簷
屋簷 không chỉ là phần mái che mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.
Nó thể hiện sự cân bằng giữa thiên nhiên và con người, đồng thời phản ánh lối sống và thẩm mỹ của người dân nơi đây. Từ 屋簷, bạn có thể cảm nhận được một khung cảnh yên bình và gần gũi với thiên nhiên.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn