屋頂 (wū dǐng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa gốc là “mái nhà”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 屋頂 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 屋頂 (wū dǐng) nghĩa là gì?
屋頂 (phát âm: wū dǐng) là danh từ tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Phần mái che phía trên của ngôi nhà (roof)
- Nghĩa mở rộng: Vị trí cao nhất của một công trình kiến trúc
2. Cấu trúc ngữ pháp của 屋頂
2.1. Vai trò trong câu
屋頂 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 屋頂很漂亮 (Mái nhà rất đẹp)
- Tân ngữ: 我們修理屋頂 (Chúng tôi sửa mái nhà)
- Định ngữ: 屋頂的顏色 (Màu sắc của mái nhà)
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 在 + 屋頂 + 上: 在屋頂上 (Trên mái nhà)
- 屋頂 + 的 + N: 屋頂的材料 (Vật liệu mái nhà)
- 動詞 + 屋頂: 爬上屋頂 (Trèo lên mái nhà)
3. Ví dụ câu chứa 屋頂
3.1. Câu đơn giản
- 屋頂漏水了 (Mái nhà bị dột)
- 貓在屋頂上睡覺 (Con mèo đang ngủ trên mái nhà)
3.2. Câu phức tạp
- 因為颱風的關係,屋頂的瓦片被吹走了 (Do bão nên ngói trên mái nhà bị thổi bay)
- 站在屋頂可以看到整個城市的風景 (Đứng trên mái nhà có thể ngắm toàn cảnh thành phố)
4. Phân biệt 屋頂 và các từ liên quan
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
屋頂 (wū dǐng) | Mái nhà (phần che phía trên)![]() ![]() |
屋頂花園 (Vườn trên mái nhà) |
天花板 (tiān huā bǎn) | Trần nhà (phần bên trong) | 天花板掉下來 (Trần nhà rơi xuống) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn