DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

層次 (céng cì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 層次 (céng cì) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 層次, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.

1. 層次 (céng cì) nghĩa là gì?

Từ 層次 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa cơ bản

  • Chỉ mức độ, tầng lớp, cấp bậc (level, hierarchy) céng cì
  • Ví dụ: 社會層次 (shèhuì céngcì) – tầng lớp xã hội

1.2. Nghĩa mở rộng

  • Chỉ sự phân tầng, phân cấp (stratification)
  • Ví dụ: 教育層次 (jiàoyù céngcì) – trình độ giáo dục

2. Cách đặt câu với từ 層次

2.1. Câu đơn giản

這篇文章的層次很清楚。 (Zhè piān wénzhāng de céngcì hěn qīngchǔ.)
Bài viết này có bố cục rất rõ ràng.

2.2. Câu phức tạp

我們需要提高管理層次以適應市場變化。 (Wǒmen xūyào tígāo guǎnlǐ céngcì yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.)
Chúng ta cần nâng cao trình độ quản lý để thích ứng với biến động thị trường.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 層次

3.1. Vị trí trong câu

層次 thường đứng sau danh từ hoặc đại từ làm định ngữ:

文化層次 (wénhuà céngcì) – trình độ văn hóa

3.2. Kết hợp với động từ

提高層次 (tígāo céngcì) – nâng cao trình độ
降低層次 (jiàngdī céngcì) – hạ thấp trình độ

3.3. Dạng so sánh

他的中文層次比我高。 (Tā de zhōngwén céngcì bǐ wǒ gāo.)
Trình độ tiếng Trung của anh ấy cao hơn tôi.

4. Phân biệt 層次 với từ đồng nghĩa層次

層次 khác với 水平 (shuǐpíng) ở chỗ nhấn mạnh sự phân tầng rõ rệt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa 層次

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo