DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

層面 (céng miàn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 層面 (céng miàn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 層面, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 層面 (céng miàn) nghĩa là gì?

層面 (céng miàn) có nghĩa là “khía cạnh”, “phương diện” hoặc “mặt” của một vấn đề. Từ này thường được dùng để phân tích, đánh giá một sự việc từ nhiều góc độ khác nhau.

Ví dụ về nghĩa của 層面:

  • 經濟層面 (jīng jì céng miàn) – khía cạnh kinh tế
  • 社會層面 (shè huì céng miàn) – phương diện xã hội
  • 文化層面 (wén huà céng miàn) – mặt văn hóa

2. Cấu trúc ngữ pháp của 層面

Từ 層面 thường đứng sau danh từ hoặc tính từ để chỉ một khía cạnh cụ thể của vấn đề đó. Cấu trúc thường gặp:

[Danh từ/Tính từ] + 層面

Ví dụ cấu trúc:

  • 心理層面 (xīn lǐ céng miàn) – khía cạnh tâm lý
  • 技術層面 (jì shù céng miàn) – phương diện kỹ thuật học tiếng Trung

3. Cách đặt câu với 層面

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 層面 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

這個問題需要從多個層面來分析。(Zhè ge wèn tí xū yào cóng duō ge céng miàn lái fēn xī.)

Vấn đề này cần được phân tích từ nhiều khía cạnh.

Ví dụ 2:

在教育層面,我們還有很多工作需要做。(Zài jiào yù céng miàn, wǒ men hái yǒu hěn duō gōng zuò xū yào zuò.)

Về mặt giáo dục, chúng ta còn rất nhiều việc phải làm.

4. Lưu ý khi sử dụng 層面

Khi sử dụng từ 層面, cần chú ý:

  • Thường dùng trong văn viết học thuật, báo cáo
  • Có thể kết hợp với nhiều loại danh từ khác nhau
  • Không dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo