Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

層 (céng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “層” trong tiếng Trung

tieng dai loan 22

Trong tiếng Trung, từ 層 (céng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 層, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 層 (céng) nghĩa là gì?

Từ 層 (céng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

2. Cách đặt câu với từ 層 (céng)

2.1. Câu ví dụ cơ bản

2.2. Câu ví dụ nâng cao

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 層 (céng)

3.1. Cấu trúc số từ + 層

Dùng để chỉ số lượng tầng/lớp:

Ví dụ: 五層樓 (wǔ céng lóu) – tòa nhà 5 tầng

3.2. Cấu trúc 這/那 + 層

Dùng để chỉ định một tầng/lớp cụ thể:

Ví dụ: 這一層 (zhè yī céng) – tầng này

3.3. Cấu trúc 多層 + danh từ

Dùng để chỉ tính chất nhiều lớp:

Ví dụ: 多層次管理 (duō céngcì guǎnlǐ) – quản lý đa tầng

4. Phân biệt 層 với các từ tương tự

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 層 như 級 (jí), 樓 (lóu), nhưng cách dùng khác nhau:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version