DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

山腰 (shān yāo) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Giới Thiệu Chung Về 山腰 (shān yāo)

山腰 (shān yāo) là từ tiếng Trung có nghĩa là “sườn núi”. Trong ngữ cảnh văn hóa và địa lý, từ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất nằm giữa chân núi và đỉnh núi. Vùng này thường có cảnh quan tuyệt đẹp với thiên nhiên hoang sơ và là nơi lý tưởng cho việc khám phá, leo núi và chụp ảnh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 山腰山腰

2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ

山 (shān) có nghĩa là “núi” và 腰 (yāo) có nghĩa là “bụng” hoặc “sườn”. Khi kết hợp lại, 山腰 mang nghĩa là “sườn núi”, chỉ những khu vực nằm giữa chân và đỉnh núi, là nơi có thể thuận tiện cho việcăn uống, nghỉ chân hoặc thưởng ngoạn phong cảnh.

2.2. Vị Trí Trong Câu

山腰 thường được sử dụng làm danh từ trong câu, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

3. Ví Dụ Sử Dụng 山腰 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 山腰 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

我们在山腰休息,等一下再继续爬上去。

Dịch: Chúng tôi sẽ nghỉ ngơi ở sườn núi, sau đó sẽ tiếp tục leo lên trên.

3.2. Ví dụ 2

山腰的风景真美,值得拍照留念。

Dịch: Cảnh quan ở sườn núi thật đẹp, đáng để chụp hình lưu niệm.

3.3. Ví dụ 3

在山腰上我们找到了一处适合露营的地方。

Dịch: Chúng tôi tìm thấy một chỗ thích hợp để cắm trại ở sườn núi.

4. Kết Luận

山腰 (shān yāo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung không chỉ nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện sự thư giãn và khám phá. Khả năng sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo