DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

屹立 (yìlì) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa từ 屹立 (yìlì)

Từ 屹立 (yìlì) trong tiếng Trung có nghĩa là “đứng vững”, “siêu việt” hoặc “bám rễ vững chắc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự vững chãi, kiên định trong một tình huống nào đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 屹立

屹立 (yìlì) được cấu tạo bởi hai ký tự:

  • 屹 (yì): có nghĩa là “đứng” hoặc “vững chắc”.
  • 立 (lì): có nghĩa là “đứng” hay “đặt”. ngữ pháp tiếng Trung

Khi ghép lại, 屹立 mang ý nghĩa “đứng vững” hoặc “đứng kiên định”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh thể hiện sự bền bỉ, không dễ dàng bị lay chuyển.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 屹立

3.1. Ví dụ 1

我们的信念必须屹立不倒。

Wǒmen de xìnniàn bìxū yìlì bù dǎo. (Niềm tin của chúng ta phải đứng vững.)

3.2. Ví dụ 2

这座山屹立在大地之上,不会被风雨冲击。

Zhè zuò shān yìlì zài dàdì zhī shàng, bù huì bèi fēng yǔ chōngjī. (Ngọn núi này đứng vững trên mặt đất, sẽ không bị gió mưa tấn công.)

4. Tại sao nên biết từ 屹立 (yìlì)?

Hiểu từ 屹立 (yìlì) và cách sử dụng nó có thể giúp bạn diễn đạt được các ý tưởng về sự kiên định, vững chắc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập và làm việc, nơi mà tinh thần và sức mạnh cá nhân thường đóng vai trò quan trọng.屹立

5. Kết luận

屹立 (yìlì) không chỉ là một từ ngữ đơn giản trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu và áp dụng từ này có thể giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc giao tiếp, học tập và làm việc trong môi trường ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo