Trong tiếng Trung, 岩石 (yánshí) có nghĩa là ‘đá’. Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như địa chất, xây dựng, và nghệ thuật. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho từ 岩石.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 岩石
Cấu trúc ngữ pháp của 岩石 khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai ký tự:
- 岩 (yán): nghĩa là ‘đá’ hoặc ‘vách đá’.
- 石 (shí): nghĩa là ‘đá’ một cách tổng quát hơn.
Khi kết hợp lại, 岩石 mang ý nghĩa chỉ các loại đá trong tự nhiên, đặc biệt là những loại đá lớn, vững chắc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về địa chất, nơi chốn hoặc thậm chí trong mỹ thuật.
Ví dụ minh họa cho từ 岩石
1. Trong địa chất
在科学课堂上,老师讲解了岩石的分类。
(Zài kēxué kètáng shàng, lǎoshī jiǎngjiěle yánshí de fēnlèi.)
Nghĩa là: Trong lớp học khoa học, giáo viên đã giải thích về sự phân loại đá.
2. Trong xây dựng
我们用岩石建造了这座桥。
(Wǒmen yòng yánshí jiànzàole zhè zhuò qiáo.)
Nghĩa là: Chúng tôi đã sử dụng đá để xây dựng cây cầu này.
3. Trong nghệ thuật
他的雕塑是用岩石雕刻而成的。
(Tā de diāosù shì yòng yánshí diāokè ér chéng de.)
Nghĩa là: Tác phẩm điêu khắc của anh ấy được tạo ra từ đá.
Kết luận
Từ 岩石 (yánshí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm rộng lớn liên quan đến địa chất học và các lĩnh vực khác. Sự hiểu biết về cấu trúc và ngữ nghĩa của nó sẽ giúp người học tiếng Trung có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn