DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

峭壁 (qiào bì) Là Gì? Khám Phá Đặc Điểm Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Chuyện

1. Giới Thiệu Chung Về Từ “峭壁”

Từ “峭壁” (qiào bì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “vách đá dốc đứng” hoặc “vách núi”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các tình huống mô tả địa hình, cảnh vật tự nhiên, hoặc trong các câu chuyện liên quan đến du lịch, khám phá thiên nhiên. Từ này được cấu thành bởi hai ký tự: “峭” (qiào) và “壁” (bì).

2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “峭壁”

2.1. Ý Nghĩa Các Ký Tự

  • 峭 (qiào): Nghĩa là “dốc đứng”, “nhọn”, thường được dùng để miêu tả những địa điểm có độ cao lớn hoặc góc cạnh sắc bén.
  • 壁 (bì): Nghĩa là “tường”, “bức tường”, trong ngữ cảnh này thường chỉ một bức tường tự nhiên như vách núi.

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “峭壁” là danh từ ghép, trong đó “峭” bổ nghĩa cho “壁”. Từ này thường được dùng để chỉ những địa hình mà người nói muốn nhấn mạnh đến sự nguy hiểm hoặc ấn tượng mà vách đá mang lại.

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ “峭壁” ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví Dụ 1

我们在峭壁上攀岩,看到了美丽的风景。

(Chúng tôi leo núi ở vách đá, đã thấy phong cảnh đẹp.)

3.2. Ví Dụ 2

这个峭壁很危险,不建议普通人尝试攀登。

(Vách đá này rất nguy hiểm, không khuyên người bình thường nên thử leo.)

4. Kết Luận

Từ “峭壁” (qiào bì) không chỉ mang tính mô tả mà còn có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ về thiên nhiên hùng vĩ. Việc hiểu và áp dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ câu tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo