1. Giới Thiệu Về 崩溃
Từ 崩溃 (bēngkuì) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa “sụp đổ”, “thất bại”, hoặc “bị tan vỡ”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự gián đoạn tiêu cực, từ trong cuộc sống hàng ngày đến trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và cả kỹ thuật. Từ này có thể diễn tả sự thất bại về mặt cá nhân hoặc tổ chức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 崩溃
Cấu trúc của từ 崩溃 khá đơn giản. Đây là một động từ, có thể được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ thường sẽ đứng trước tân ngữ, và 崩溃 cũng không là ngoại lệ.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 崩溃, cấu trúc câu thông thường sẽ là: Chủ ngữ + 动词 + Tân ngữ.
- Ví dụ 1: 这个项目崩溃了。(Zhège xiàngmù bēngkuì le.) – Dự án này đã sụp đổ.
- Ví dụ 2: 他在考试中的表现让我感到崩溃。(Tā zài kǎoshì zhōng de biǎoxiàn ràng wǒ gǎndào bēngkuì.) – Kết quả thi của anh ấy khiến tôi cảm thấy thất vọng.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 崩溃
Dưới đây là một số tình huống và ví dụ để làm rõ hơn ý nghĩa của từ 崩溃.
3.1. Trong Tình Huống Cá Nhân
Sự căng thẳng trong công việc và cuộc sống có thể dẫn đến cảm giác 崩溃. Ví dụ:
当我失去我的工作时,我感到崩溃。(Dāng wǒ shīqù wǒ de gōngzuò shí, wǒ gǎndào bēngkuì.)
– Khi tôi mất việc, tôi cảm thấy sụp đổ.
3.2. Trong Kinh Tế
Trong bối cảnh kinh tế, từ 崩溃 có thể chỉ sự sụp đổ của thị trường. Ví dụ:
今年的股市崩溃让许多人失去了财富。(Jīnnián de gǔshì bēngkuì ràng xǔduō rén shīqùle cáifù.)
– Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm nay đã làm nhiều người mất tài sản.
3.3. Trong Công Nghệ
Khi một hệ thống máy tính gặp lỗi nghiêm trọng, ta cũng có thể dùng từ 崩溃 để chỉ tình huống này. Ví dụ:
服务器崩溃了,用户无法登入。(Fúwùqì bēngkuì le, yònghù wúfǎ dēnglù.)
– Máy chủ đã sụp đổ, người dùng không thể đăng nhập.
4. Kết Luận
Từ 崩溃 (bēngkuì) là một từ đa nghĩa, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn