DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

崩潰 (bēng kuì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 崩潰 trong tiếng Trung

崩潰 (bēng kuì) là gì?

崩潰 (bēng kuì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả sự sụp đổ, tan rã hoặc suy sụp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự sụp đổ của các công trình kiến trúc cho đến sự suy sụp về tinh thần của con người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 崩潰

1. Cấu tạo từ

崩潰 là một từ ghép gồm hai chữ Hán:
– 崩 (bēng): có nghĩa là sụp đổ, đổ vỡ
– 潰 (kuì): có nghĩa là tan rã, vỡ vụn

2. Cách sử dụng trong câu

崩潰 có thể đóng vai trò là:
– Động từ: 系統崩潰了 (Xìtǒng bēngkuì le) – Hệ thống đã sụp đổ
– Danh từ: 精神崩潰 (Jīngshén bēngkuì) – Sự suy sụp tinh thần

Ví dụ sử dụng từ 崩潰

1. Trong đời sống hàng ngày ngữ pháp tiếng Trung

  • 他的精神快要崩潰了 (Tā de jīngshén kuàiyào bēngkuì le) – Tinh thần của anh ấy sắp suy sụp rồi
  • 經濟崩潰 (Jīngjì bēngkuì) – Sự sụp đổ kinh tế

2. Trong công nghệ

  • 電腦系統崩潰了 (Diànnǎo xìtǒng bēngkuì le) – Hệ thống máy tính đã sụp đổ tiếng Trung
  • 服務器崩潰 (Fúwùqì bēngkuì) – Máy chủ bị sập

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

1. Từ đồng nghĩa

  • 倒塌 (dǎotā) – Sụp đổ
  • 瓦解 (wǎjiě) – Tan rã bēng kuì

2. Từ trái nghĩa

  • 穩定 (wěndìng) – Ổn định
  • 鞏固 (gǒnggù) – Củng cố

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo