DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嶄新 (zhǎn xīn) Là gì? Hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

1. Ý nghĩa của từ 嶄新 (zhǎn xīn)

Từ 嶄新 (zhǎn xīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mới mẻ”, “đột phá” hoặc “khác biệt”. Đây là từ dùng để diễn tả một cái gì đó hoàn toàn mới, chưa từng thấy trước đây. Nó có thể được sử dụng để mô tả sản phẩm, ý tưởng hoặc bất kỳ điều gì mang tính đổi mới, sáng tạo.

1.1. Nguồn gốc từ vựng

Từ 嶄 mới được hình thành từ hai ký tự: 嶄 (zhǎn) có nghĩa là “đột phá” và 新 (xīn) có nghĩa là “mới”. Kết hợp lại, 嶄新 biểu thị một cảm giác tươi mới và khác biệt so với trước đây.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 嶄新

嶄新 (zhǎn xīn) là một tính từ trong ngôn ngữ tiếng Trung. Tính từ này thường được dùng để mô tả tính chất của danh từ.

2.1. Cách sử dụng 嶄新 trong câu

Khi sử dụng 嶄新 trong câu, người nói thường đặt nó trước danh từ mà mình muốn mô tả. Ví dụ: 嶄新的技术 (công nghệ mới mẻ) hay 嶄新的想法 (ý tưởng mới mẻ).

3. Ví dụ câu có từ 嶄新

3.1. Ví dụ 1

这款手机拥有嶄新的设计和功能。
(Zhè kuǎn shǒujī yǒngyǒu zhǎn xīn de shèjì hé gōngnéng.) ví dụ câu có 嶄新
— Chiếc điện thoại này có thiết kế và chức năng mới mẻ.嶄新

3.2. Ví dụ 2

他的想法非常嶄新,值得我们学习。
(Tā de xiǎngfǎ fēicháng zhǎn xīn, zhídé wǒmen xuéxí.)
— Ý tưởng của anh ấy rất mới mẻ, đáng để chúng ta học hỏi.

3.3. Ví dụ 3

这家公司的嶄新产品引起了广泛关注。
(Zhè jiā gōngsī de zhǎn xīn chǎnpǐn yǐnqǐle guǎngfàn guānzhù.)
— Sản phẩm mới mẻ của công ty này đã thu hút được sự quan tâm rộng rãi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 嶄新0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo