DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

工作 (gōngzuò) Là Gì? Cách Dùng Từ 工作 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác

工作 (gōngzuò) là một trong những từ vựng quan trọng nhất khi học tiếng Đài Loan, đặc biệt với những ai quan tâm đến du học hay làm việc tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 工作, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.

1. 工作 (gōngzuò) Nghĩa Là Gì?

Từ 工作 trong tiếng Đài Loan có hai nghĩa chính:

  • Danh từ: Công việc, việc làm (job/work)
  • Động từ: Làm việc (to work)

Ví dụ minh họa:

我的工作很忙 (Wǒ de gōngzuò hěn máng) – Công việc của tôi rất bận rộn

我在醫院工作 (Wǒ zài yīyuàn gōngzuò) – Tôi làm việc ở bệnh viện

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 工作

2.1. Khi 工作 là danh từ

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 的 + 工作 + [Tính từ]

Ví dụ: 他的工作很穩定 (Tā de gōngzuò hěn wěndìng) – Công việc của anh ấy rất ổn định

2.2. Khi 工作 là động từ

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 在 + [Địa điểm] + 工作

Ví dụ: 我姐姐在學校工作 (Wǒ jiějie zài xuéxiào gōngzuò) – Chị tôi làm việc ở trường học

3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 工作

  1. 我正在找工作 (Wǒ zhèngzài zhǎo gōngzuò) – Tôi đang tìm việc
  2. 這份工作薪水很高 (Zhè fèn gōngzuò xīnshuǐ hěn gāo) – Công việc này lương rất cao
  3. 你工作幾年了?(Nǐ gōngzuò jǐ niánle?) – Bạn làm việc được mấy năm rồi?

4. Cách Phân Biệt 工作 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 工作 với:

  • 職業 (zhíyè): Nghề nghiệp (mang tính chuyên môn hơn)
  • 上班 (shàngbān): Đi làm (hành động cụ thể)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”工作 nghĩa là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội gōngzuò
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo