Trong tiếng Trung, từ 工具 (gōngjù) được sử dụng khá phổ biến. Nó không chỉ mang một ý nghĩa đơn thuần mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về từ 工具, cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách dùng từ này trong giao tiếp.
1. 工具 (gōngjù) là gì?
Từ 工具 (gōngjù) trong tiếng Trung có nghĩa là “công cụ”. Đây là một thuật ngữ rất quan trọng, thường được sử dụng trong các ngành nghề, kỹ thuật và cả trong đời sống hàng ngày. 工具 chỉ những vật dụng, dụng cụ được sử dụng để hỗ trợ con người trong việc thực hiện công việc nào đó.
1.1. Ý nghĩa và vai trò của 工具
工具 (gōngjù) đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống. Chúng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như: công cụ cơ khí, công cụ điện, công cụ thủ công… Mỗi loại đều có chức năng và ứng dụng riêng biệt, giúp cho công việc diễn ra hiệu quả và thuận lợi hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 工具
Cấu trúc ngữ pháp của từ 工具 rất đơn giản. Nó bao gồm hai ký tự: 工 (gōng) và具 (jù). Trong đó:
- 工 (gōng): Nghĩa là “công việc” hoặc “ngành nghề”.
- 具 (jù): Nghĩa là “dụng cụ” hoặc “vật phẩm”.
Khi kết hợp lại, 工具 mang nghĩa là “dụng cụ dùng cho công việc”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
3. Cách sử dụng 工具 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 工具 trong các câu tiếng Trung để bạn có thể hình dung rõ hơn:
3.1. Ví dụ 1
我需要一些工具来修理这个机器。 (Wǒ xūyào yīxiē gōngjù lái xiūlǐ zhège jīqì.)
Dịch nghĩa: “Tôi cần một ít công cụ để sửa chữa cái máy này.”
3.2. Ví dụ 2
他是一个很懂得使用工具的人。 (Tā shì yī gè hěn dǒng de shǐyòng gōngjù de rén.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy là một người rất hiểu biết về việc sử dụng công cụ.”
3.3. Ví dụ 3
这些工具很方便,适合家庭使用。 (Zhèxiē gōngjù hěn fāngbiàn, shìhé jiātíng shǐyòng.)
Dịch nghĩa: “Những công cụ này rất tiện lợi, phù hợp cho việc sử dụng trong gia đình.”
4. Tại sao nên hiểu rõ về 工具?
Việc hiểu rõ về từ 工具 không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức tiếng Trung tốt hơn mà còn giúp bạn áp dụng vào các tình huống thực tế. Nhất là khi bạn đang làm việc trong môi trường liên quan đến kỹ thuật, xây dựng hay nội trợ.
5. Kết luận
Tóm lại, từ 工具 (gōngjù) không chỉ đơn thuần là “công cụ”, mà còn mở ra một thế giới khổng lồ với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hằng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ vựng quan trọng này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn