DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

工匠 (gōng jiàng) Là Gì? Khám Phá Nghề Thủ Công và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bối cảnh ngày càng phát triển của nền kinh tế hiện đại, các nghề thủ công truyền thống vẫn giữ một vị trí quan trọng trong văn hóa và xã hội. Một trong những từ khóa đáng chú ý trong ngôn ngữ tiếng Trung khi nói về nghề thủ công chính là 工匠 (gōng jiàng). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ thực tiễn trong ngữ cảnh sử dụng.

工匠 (gōng jiàng) Là Gì?

Từ 工匠 (gōng jiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhà điêu khắc”, “nghệ nhân” hoặc “thợ thủ công”. Từ này thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng cao trong việc chế tạo và sáng tạo ra các sản phẩm thủ công từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, kim loại, và đá. ngữ pháp

Cụm từ này được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 工 (gōng): Nghĩa là “công việc”, “ngành nghề”.
  • 匠 (jiàng): Nghĩa là “người thợ”, “nghệ nhân”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 工匠

Khi phân tích ngữ pháp, từ 工匠 là một danh từ chỉ người, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ chỉ số lượng hay tính từ khác để diễn tả rõ nghĩa hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với từ 工匠:

Ví Dụ Cấu Trúc Câu

Câu Khẳng Định

1. 他是一位优秀的工匠。 (Tā shì yī wèi yōuxiù de gōng jiàng.)
Dịch: Anh ấy là một nghệ nhân xuất sắc.

Câu Phủ Định

2. 她不是普通的工匠,而是大师。 (Tā bù shì pǔtōng de gōng jiàng, ér shì dàshī.)
Dịch: Cô ấy không phải là một thợ thủ công bình thường, mà là một bậc thầy.

Câu Nghi Vấn

3. 你知道哪里可以找到好的工匠吗? (Nǐ zhīdào nǎlǐ kěyǐ zhǎodào hǎo de gōng jiàng ma?)
Dịch: Bạn có biết nơi nào có thể tìm thấy nghệ nhân tốt không?

Ví Dụ Sử Dụng Trong Thực Tiễn

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 工匠 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 在这座工厂,许多工匠都在努力工作。 (Zài zhè zuò gōngchǎng, xǔduō gōng jiàng dōu zài nǔlì gōngzuò.)
    Dịch: Tại nhà máy này, nhiều nghệ nhân đang làm việc chăm chỉ.
  • 这个地方有许多传统工匠,他们的工艺非常独特。 (Zhè ge dìfāng yǒu xǔduō chuántǒng gōngjiàng, tāmen de gōngyì fēicháng dútè.)
    Dịch: Nơi này có nhiều nghệ nhân truyền thống, sản phẩm của họ rất độc đáo.

Kết Luận

Từ  tiếng Trung工匠 (gōng jiàng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung, mà còn chứa đựng cả một nền văn hóa và lòng tự hào về nghề thủ công. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn đầy đủ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng từ 工匠 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo