DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

工夫 (Gōng Fū) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Từ 工夫 Trong Tiếng Trung

工夫 (gōng fū/gōng fu) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 工夫.

1. 工夫 (Gōng Fū) Nghĩa Là Gì?

Từ 工夫 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa đen

Chỉ thời gian, công sức bỏ ra để làm việc gì đó: “Anh ấy mất nhiều 工夫 để hoàn thành dự án này.”

1.2. Nghĩa bóng

Chỉ kỹ năng, tay nghề thuần thục: “Ông ấy có 工夫 nấu ăn rất giỏi.” gōng fū nghĩa là gì

2. Cách Đặt Câu Với Từ 工夫

2.1. Câu đơn giản

• 我花了很多工夫学习中文。(Wǒ huāle hěnduō gōngfu xuéxí zhōngwén) – Tôi đã bỏ rất nhiều công sức học tiếng Trung.

2.2. Câu phức tạp học tiếng trung

• 他下工夫练习了三年,终于掌握了这门手艺。(Tā xià gōngfu liànxíle sān nián, zhōngyú zhǎngwòle zhè mén shǒuyì) – Anh ấy đã dành công sức luyện tập ba năm, cuối cùng đã nắm vững nghề này.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 工夫

3.1. Làm chủ ngữ

• 工夫不负有心人 (Gōngfu bù fù yǒu xīn rén) – Có công mài sắt có ngày nên kim.

3.2. Làm tân ngữ

• 不要浪费工夫 (Bùyào làngfèi gōngfu) – Đừng lãng phí thời gian.

3.3. Kết hợp với động từ

• 下工夫 (xià gōngfu) – Dành công sức, nỗ lực

• 花工夫 (huā gōngfu) – Tốn thời gian, công sức

4. Phân Biệt 工夫 Và Các Từ Tương Đồng

So sánh với các từ như 时间 (shíjiān – thời gian), 努力 (nǔlì – nỗ lực) để hiểu rõ hơn cách dùng của 工夫.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 工夫

Trong giao tiếp hàng ngày, văn viết và các thành ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp 工夫
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo