DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

工程師 (gōng chéng shī) là gì? Cách dùng từ 工程師 trong tiếng Trung

1. 工程師 (gōng chéng shī) nghĩa là gì? gōng chéng shī

工程師 (gōng chéng shī) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “kỹ sư”. Từ này dùng để chỉ những người làm công việc kỹ thuật, thiết kế hoặc vận hành các hệ thống công trình, máy móc.

1.1. Phân tích từ nguyên

– 工 (gōng): Công việc, lao động
– 程 (chéng): Quy trình, chương trình
– 師 (shī): Thầy, chuyên gia

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 工程師

工程師 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:

2.1. Danh từ chỉ loại hình kỹ sư

– 軟體工程師 (ruǎn tǐ gōng chéng shī): Kỹ sư phần mềm
– 電機工程師 (diàn jī gōng chéng shī): Kỹ sư điện
– 土木工程師 (tǔ mù gōng chéng shī): Kỹ sư xây dựng

2.2. Cụm động từ + 工程師

– 成為工程師 (chéng wéi gōng chéng shī): Trở thành kỹ sư
– 聘請工程師 (pìn qǐng gōng chéng shī): Thuê kỹ sư

3. Ví dụ câu có chứa từ 工程師

1. 我哥哥是一名軟體工程師。
(Wǒ gēge shì yī míng ruǎn tǐ gōng chéng shī.)
Anh trai tôi là một kỹ sư phần mềm.

2. 這家公司需要招聘五名工程師。
(Zhè jiā gōngsī xūyào zhāopìn wǔ míng gōng chéng shī.)
Công ty này cần tuyển 5 kỹ sư.

3. 工程師的工作需要很細心。
(Gōng chéng shī de gōngzuò xūyào hěn xìxīn.)
Công việc của kỹ sư cần rất cẩn thận.

4. Cách trở thành 工程師 tại Đài Loan

Để trở thành kỹ sư tại Đài Loan, bạn cần:

  • Tốt nghiệp chuyên ngành kỹ thuật
  • Có chứng chỉ hành nghề (nếu cần)
  • Thành thạo tiếng Trung (HSK 4 trở lên)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo