1. Định Nghĩa Từ “工程” (gōngchéng)
Từ “工程” (gōngchéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “kỹ thuật”, “công trình” hoặc “dự án”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, kỹ thuật hoặc quản lý dự án.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “工程”
2.1. Phân Tích Chữ Hán
Từ “工程” được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 工 (gōng): có nghĩa là “công”, liên quan đến công việc hoặc kỹ thuật.
- 程 (chéng): có nghĩa là “trình”, thường ám chỉ đến quá trình hoặc quy trình.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “工程” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như:
- 这是一个大的工程。 (Zhè shì yī gè dà de gōngchéng.) – Đây là một công trình lớn.
- 我们正在进行这个工程。 (Wǒmen zhèngzài jìnxíng zhège gōngchéng.) – Chúng tôi đang thực hiện dự án này.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “工程”
3.1. Ví Dụ Trong Kỹ Thuật
在工程中,安全是第一位的。 (Zài gōngchéng zhōng, ānquán shì dì yī wèi de.) – Trong kỹ thuật, an toàn là ưu tiên hàng đầu.
3.2. Ví Dụ Trong Quản Lý Dự Án
这个工程需要更多的资金和资源。 (Zhège gōngchéng xūyào gèng duō de zījīn hé zīyuán.) – Dự án này cần nhiều kinh phí và tài nguyên hơn.
4. Tầm Quan Trọng Của Từ “工程”
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và xây dựng hiện đại, “工程” thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như vận tải, xây dựng, và công nghệ thông tin, thể hiện sự tiến bộ và hiện đại hóa của xã hội.
5. Kết Luận
Từ “工程” (gōngchéng) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang lại nhiều kiến thức và hiểu biết trong lĩnh vực kỹ thuật và quản lý dự án. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc trong các lĩnh vực liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn