Trong tiếng Trung, từ 巧 (qiǎo) là một từ đa nghĩa thú vị với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “巧 (qiǎo) nghĩa là gì?”, hướng dẫn đặt câu có chứa từ 巧 và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 巧 (qiǎo) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Cơ Bản Của Từ 巧
Từ 巧 (qiǎo) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Khéo léo, tài tình: 他很巧 (Tā hěn qiǎo) – Anh ấy rất khéo léo
- Ngẫu nhiên, trùng hợp: 真巧 (Zhēn qiǎo) – Thật trùng hợp
- Khéo tay, giỏi thủ công: 手巧 (Shǒu qiǎo) – Khéo tay
1.2. Phân Biệt 巧 Với Các Từ Đồng Nghĩa
巧 thường bị nhầm lẫn với một số từ như 灵巧 (língqiǎo – nhanh nhẹn), 巧妙 (qiǎomiào – tinh xảo). Tuy nhiên, 巧 mang nghĩa rộng hơn, bao hàm cả sự khéo léo và sự trùng hợp ngẫu nhiên.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 巧
2.1. Câu Ví Dụ Với 巧
- 你来得真巧!(Nǐ lái de zhēn qiǎo!) – Bạn đến thật đúng lúc!
- 她的手很巧,会做很多工艺品。(Tā de shǒu hěn qiǎo, huì zuò hěn duō gōngyìpǐn.) – Cô ấy rất khéo tay, có thể làm nhiều đồ thủ công.
- 这个设计很巧。(Zhège shèjì hěn qiǎo.) – Thiết kế này rất tinh tế.
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng Với 巧
- 巧合 (qiǎohé) – sự trùng hợp
- 巧妙 (qiǎomiào) – tinh xảo, khéo léo
- 巧遇 (qiǎoyù) – gặp gỡ tình cờ
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 巧
3.1. Vị Trí Của 巧 Trong Câu
Từ 巧 thường đứng:
- Sau phó từ: 很巧 (hěn qiǎo) – rất khéo
- Trước danh từ: 巧手 (qiǎoshǒu) – bàn tay khéo léo
- Đầu câu: 巧了!(Qiǎo le!) – Thật trùng hợp!
3.2. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Thường Gặp
- Subject + 很/真 + 巧: 他来得真巧 (Tā lái de zhēn qiǎo)
- 巧 + Danh từ: 巧方法 (qiǎo fāngfǎ) – phương pháp khéo léo
- Động từ + 得 + 巧: 做得巧 (Zuò de qiǎo) – làm khéo
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn