DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

已然 (yǐ rán) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về 已然 (yǐ rán)

已然 (yǐ rán) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “đã như vậy” hoặc “vậy đã”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả tình huống hay sự trạng thái nào đó đã xảy ra hoặc đã được xác nhận.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 已然

1. Cấu trúc cơ bản

Từ 已然 thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh rằng một hành động đã được thực hiện hoặc một tình trạng đã diễn ra. Cấu trúc đơn giản nhất là:

主语 + 已然 + 动词/形容词

2. Ví dụ với cấu trúc

Ví dụ: 我已经到了这里,已然没有时间了。(Wǒ yǐjīng dào le zhèlǐ, yǐ rán méiyǒu shíjiān le.) – Tôi đã đến đây rồi, đã không còn thời gian nữa.

Sử Dụng 已然 Trong Câu

1. Ví dụ câu với 已然 ví dụ câu tiếng Trung

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng 已然:

  • 他们已然完成了工作。(Tāmen yǐ rán wánchéng le gōngzuò.) – Họ đã hoàn thành công việc.
  • 她已然明白了我的意思。(Tā yǐ rán míngbái le wǒ de yìsi.) – Cô ấy đã hiểu ý của tôi.

2. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng tiếng Trung

Khi sử dụng 已然, nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của câu sẽ không bị hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái nhấn mạnh về sự chắc chắn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ câu tiếng Trung0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo