DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

已經 (yǐjīng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Đài Loan, 已經 (yǐjīng) là một trong những từ vựng quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 已經 cùng 50+ ví dụ thực tế.

1. 已經 (yǐjīng) nghĩa là gì?

已經 (yǐjīng) là phó từ biểu thị hành động đã hoàn thành, tương đương với “đã” trong tiếng Việt. Từ này thường đứng trước động từ để diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

1.1. Đặc điểm ngữ nghĩa của 已經

  • Chỉ trạng thái hoàn thành của hành động
  • Thường đi kèm với 了 (le) ở cuối câu
  • Có thể dùng để nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái

2. Cấu trúc ngữ pháp với 已經

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 已經 + Động từ + 了

Ví dụ: 我已經吃飽了 (Wǒ yǐjīng chī bǎo le) – Tôi đã ăn no rồi

2.2. Cấu trúc với tính từ

Chủ ngữ + 已經 + Tính từ + 了

Ví dụ: 他已經很高了 (Tā yǐjīng hěn gāo le) – Anh ấy đã cao rồi

3. 50+ câu ví dụ với 已經

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

  • 我已經做完功課了 (Wǒ yǐjīng zuò wán gōngkè le) – Tôi đã làm xong bài tập rồi
  • 飛機已經起飛了 (Fēijī yǐjīng qǐfēi le) – Máy bay đã cất cánh rồi

3.2. Trong công việc học tiếng Trung

  • 報告已經寄給客戶了 (Bàogào yǐjīng jì gěi kèhù le) – Báo cáo đã gửi cho khách hàng rồi
  • 會議已經結束了 (Huìyì yǐjīng jiéshù le) – Cuộc họp đã kết thúc rồi

4. Phân biệt 已經 và 了

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa 已經 và 了. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ:

Tiêu chí 已經
Vị trí Trước động từ Cuối câu hoặc sau động từ
Chức năng Nhấn mạnh sự hoàn thành Chỉ sự thay đổi trạng thái

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  đã trong tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo